Tổng chiều dài| Overall Length |
13,60 m |
|
|
Chiều dài thân tàu | Hull Length |
11,99 m |
|
|
Chiều ngang | Overall Beam |
4,28 m |
|
|
Số người tối đa trên tàuMaximum mumber of people onboard |
12 |
|
|
Độ chìm (tối đa) | Draught (maximum)
|
1,08 m
|
|
|
Dung tích két chứa nhiên liệu | Fuel tank capacity
| 1330 L
|
|
|
Dung tích két chứa nước | Water tank capacity
| 400 L
|
|
|
Tốc độ tối đa | Maximum speed
| 30 knots
|
|
|
Loại thiết kế | Design Category |
B |
|
|
|
|
|
|
Động cơ | Engines
| 2 x Volvo D6 500IPS (370CV)
|
|
|
| 2 x Volvo D6 600IPS (435CV)
|
|
|
|
|
|
|